Phiên âm : jìn fā.
Hán Việt : tiến phát.
Thuần Việt : xuất phát; tiến về phía trước; bắt đầu lên đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuất phát; tiến về phía trước; bắt đầu lên đường(车船或人的集体)出发前进